Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lời kêu gọi
[lời kêu gọi]
|
appeal; call
Call to insurrection/arms
To launch an appeal for the war victims